--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cưỡng dâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cưỡng dâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cưỡng dâm
+ verb
to rape; to violate (a girl or woman)
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
cưỡng dâm
:
to rape; to violate (a girl or woman)
+
bần thần
:
Haggard, worriedvẻ mặt bần thầnto look haggardmong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiềushe was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child
+
redress
:
sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)